Visa 190 (Skilled Nominated Visa – Subclass 190) là Visa tay nghề Úc. Đây là Visa dành cho những người lao động nước ngoài có ngành nghề thuộc danh sách nghề của Úc. Điều kiện là họ đã được chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ của Úc đề cử.
Quyền lợi |
|
Quyền cư trú |
Đương đơn được lưu trú ở Úc với tư cách là thường trú nhân. |
Quyền lao động và học tập |
Được làm việc và tham gia học tập tại Úc. |
Quyền hưởng phúc lợi xã hội |
Đương đơn và người đi kèm (nếu có) có thể ghi danh vào các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng của Úc – Medicare. |
Quyền du lịch |
Được tự do du lịch trong và ngoài nước Úc trong 5 năm. Sau mỗi 5 năm, đương đơn có thể gia hạn thường trú (RRV – Resident Return visa) để được tiếp tục. |
Quyền bảo lãnh người thân |
Có thể bảo lãnh partner, vợ/chồng, và con cái |
Quyền nhập quốc tịch |
Đương đơn có thể trở thành công dân Úc nếu thỏa điều kiện. |
Nhóm điều kiện |
Điều kiện cụ thể |
Thư bày tỏ nguyện vọng (EOI/ROI) |
Đương đơn cần phải nộp EOI hoặc ROI tùy tiểu bang và vùng miền |
Độ tuổi |
Dưới 45 tuổi tại thời điểm nộp đơn. |
Tiếng Anh |
Ít nhất IELTS 6.0 all bands hoặc các chứng chỉ Tiếng Anh tương đương.
|
Điểm di trú |
Phải đạt ít nhất 65 điểm,
|
Đánh giá tay nghề |
Cần có Full Skill Assessment ngành nghề thuộc danh sách định cư tại Úc.
|
Được bảo lãnh/đề cử |
Cần được đề cử bởi một tiểu bang/ lãnh thổ.
Nếu không, bạn phải được bảo lãnh bởi người thân đang ở Úc thỏa điều kiện. Cụ thể:
- Người ấy phải là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. - Người ấy từ 18 tuổi trở lên và đang cư trú Úc tại vùng lãnh thổ được chỉ định. |
Nghề nghiệp |
Mỗi tiểu bang và vùng miền sẽ có danh sách các ngành nghề được ưu tiên riêng |
Job Offer |
Một số tiểu bang và vùng miền sẽ yêu cầu bạn có công việc hoặc được một doanh nghiệp ở vùng đó mời làm việc. |
Phí Visa (AUD) (chưa bao gồm phí surcharge) |
|
Đương đơn chính |
$4,640 |
Người đi kèm trên 18 tuổi |
$2,320 |
Người đi kém dưới 18 tuổi |
$1,160 |
Lưu ý: Người đi kèm trên 18 tuổi không thỏa điều kiện tiếng Anh (IELTS 4.5 no band below 4.0) sẽ cần đóng thêm $4,885 (chưa bao gồm phí surcharge).
Thông tin về điều kiện tiếng Anh của người đi kèm có thể tham khảo tại đây
Tham khảo công cụ check thời gian xét duyệt Visa của Bộ Di trú tại đây
Edunetwork xin điểm qua một số trường hợp để đương đơn tích lũy được điểm định cư để giúp hồ sơ cạnh tranh hơn:
Trường hợp |
Số điểm được cộng thêm |
Đương đơn có kinh nghiệm đúng ngành nghề 1-3 năm tại Úc |
5 điểm |
Đương đơn có kinh nghiệm đúng ngành nghề 3-5 năm ở ngoài Úc |
5 điểm |
Đương đơn đang độc thân |
10 điểm |
Đương đơn có bằng cấp NGHIÊN CỨU thuộc lĩnh vực STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật, và toán học) |
10 điểm |
Partner của đương đơn có trình độ tiếng Anh IELTS 6.0 all bands |
5 điểm |
Partner của đương đơn có trình độ tiếng Anh IELTS 6.0 all bands và có skill assessment cùng list |
10 điểm |
Thư mời là điều kiện tiên quyết của Visa 190 Úc. Nếu bạn không nhận được lời mời nộp đơn, bạn nên tìm hiểu một loại visa tay nghề khác.
Visa 190 được cấp và khi bạn giữ Visa này, bạn phải làm việc tại bang đã đề cử ít nhất 2 năm.
Câu trả lời là hoàn toàn có thể. Điều kiện là người đó phải thỏa yêu cầu của Úc.
Cả 3 visa này đều là thị thực Úc diện tay nghề. Nhưng visa 491 là visa tạm trú, còn visa 189 và 190 là visa thường trú Úc.
© 2024 EDUNETWORK. All rights reserved. Design by Nina