CÁC THUẬT NGỮ CẦN BIẾT KHI ĐI DU HỌC ÚC

CÁC THUẬT NGỮ CẦN BIẾT KHI ĐI DU HỌC ÚC

 

Bạn đang chuẩn bị hành trình du học Úc? Việc hiểu rõ các thuật ngữ du học Úc (chuyên ngành và từ viết tắt) thường gặp trong quá trình học tập, làm việc và sinh sống tại đây sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và tránh những hiểu lầm không đáng có. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp những thuật ngữ phổ biến nhất mà du học sinh cần nắm rõ để tự tin hơn trên con đường học tập tại xứ sở chuột túi.

 

Thuật ngữ học thuật & điểm số

Thuật ngữ

Giải thích

Ý nghĩa

AQFAustralian Qualifications FrameworkHệ thống quốc gia về các bằng cấp giáo dục và đào tạo tại Úc, bao gồm 10 cấp độ, từ Chứng chỉ I đến Tiến sĩ.
ATARAustralian Tertiary Admission RankXếp hạng điểm số thi tốt nghiệp THPT tại Úc, dùng để xét tuyển vào các chương trình đại học.
GPAGrade Point AverageĐiểm trung bình, thước đo đánh giá kết quả học tập của sinh viên.
Hon(F)Honours degree with a Foundation yearBằng danh dự kết hợp với năm dự bị, thường dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.
IBInternational BaccalaureateChương trình Tú tài quốc tế, chương trình giáo dục phổ thông được công nhận toàn cầu.
IELTSInternational English Language Testing SystemHệ thống kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học.
PTEPearson Test of EnglishBài kiểm tra tiếng Anh quốc tế, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp.
TOEFLTest of English as a Foreign LanguageBài kiểm tra tiếng Anh quốc tế, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học không phải là người bản ngữ.
TOEICTest of English for International CommunicationBài kiểm tra tiếng Anh quốc tế, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế.

 

Thuật ngữ liên quan đến tuyển sinh & visa

Thuật ngữ  

Giải thích

Ý nghĩa

CoEConfirmation of EnrolmentXác nhận ghi danh, tài liệu do trường cấp để xác nhận sinh viên đã được nhận vào học.
CRICOSCommonwealth Register of Institutions and Courses for Overseas StudentsDanh sách các tổ chức và khóa học được cấp phép đào tạo cho sinh viên quốc tế tại Úc.
DIBPDepartment of Immigration and Border ProtectionBộ Di trú và Bảo vệ Biên giới, cơ quan quản lý nhập cư và cấp visa tại Úc.
ISICInternational Student Identity CardThẻ sinh viên quốc tế, cung cấp các ưu đãi và giảm giá cho sinh viên khi du lịch hoặc mua sắm.
ISATInternational Student Admissions TestBài kiểm tra đầu vào dành cho sinh viên quốc tế, yêu cầu bởi một số trường đại học tại Úc.
OSHCOverseas Student Health CoverBảo hiểm y tế cho sinh viên quốc tế, đảm bảo quyền lợi chăm sóc sức khỏe trong thời gian học tập tại Úc.
RPLRecognition of Prior LearningCông nhận kết quả học tập trước đó, cho phép sinh viên được miễn một số môn học dựa trên kinh nghiệm hoặc bằng cấp trước đó.
RTORegistered Training OrganisationTổ chức đào tạo đã đăng ký, cung cấp các khóa học được công nhận bởi chính phủ Úc.
TEQSATertiary Education Quality and Standards AgencyCơ quan đảm bảo chất lượng giáo dục đại học tại Úc.
VETVocational Education and TrainingGiáo dục và đào tạo nghề, tập trung vào việc cung cấp kỹ năng thực tiễn cho sinh viên.
WILWork Integrated LearningHọc tập kết hợp với làm việc, chương trình giúp sinh viên có kinh nghiệm thực tế trong ngành học của mình.

Thuật ngữ về chương trình & hệ đào tạo

Thuật ngữGiải thíchÝ nghĩa
BEdBachelor of EducationCử nhân Giáo dục – bằng đại học dành cho những ai muốn trở thành giáo viên.
BE / BEngBachelor of EngineeringCử nhân Kỹ thuật – bằng đại học trong lĩnh vực kỹ thuật.
BScBachelor of ScienceCử nhân Khoa học – bằng đại học trong lĩnh vực khoa học.
CELTACertificate in English Language Teaching to AdultsChứng chỉ quốc tế dạy tiếng Anh cho người lớn.
EAPEnglish for Academic PurposesTiếng Anh học thuật – chương trình tiếng Anh chuẩn bị cho việc học đại học.
ELICOSEnglish Language Intensive Courses for Overseas StudentsKhóa học tiếng Anh tăng cường dành cho sinh viên quốc tế trước khi vào khóa chính.
EMBAExecutive Master of Business AdministrationThạc sĩ Quản trị Kinh doanh dành cho nhà quản lý – chương trình học linh hoạt.
ESLEnglish as a Second LanguageTiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai – dành cho người không nói tiếng Anh bản ngữ.
ISOLInternational Student Online LearningHọc trực tuyến dành cho sinh viên quốc tế – hỗ trợ tiếp cận giáo dục từ xa.
MBAMaster of Business AdministrationThạc sĩ Quản trị Kinh doanh – bằng sau đại học trong lĩnh vực kinh doanh.
NEASNational English Language Teaching Accreditation SchemeHệ thống công nhận chất lượng giảng dạy tiếng Anh tại Úc.
TAFETechnical and Further EducationGiáo dục kỹ thuật và nghề – cung cấp khóa học thực hành, kỹ năng nghề.
VETVocational Education and TrainingGiáo dục và đào tạo nghề – tập trung vào kỹ năng thực tiễn cho sinh viên.

 

Du học Úc là một hành trình đầy hứa hẹn nhưng cũng không ít thử thách, đặc biệt khi bạn chưa quen với các thuật ngữ và hệ thống giáo dục tại đây. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức và thông tin ngay từ đầu sẽ giúp bạn tự tin hơn, dễ dàng hòa nhập và tận dụng tối đa cơ hội học tập tại xứ sở chuột túi.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị đồng hành đáng tin cậy, Edunetwork Australia  là lựa chọn lý tưởng. Với sự am hiểu sâu sắc về hệ thống giáo dục Úc và kinh nghiệm hỗ trợ hàng ngàn du học sinh thành công, Edunetwork sẽ cùng bạn chuẩn bị từ bước đầu tiên – từ chọn trường, làm hồ sơ, xin visa – cho đến khi bạn an tâm học tập và sinh sống tại Úc.

ĐỒNG HÀNH CÙNG EDUNETWORK CHINH PHỤC NƯỚC ÚC

VÌ SAO NÊN CHỌN EDUNETWORK AUSTRALIA?

HỖ TRỢ TƯ VẤN CÙNG ĐẠI DIỆN DI TRÚ

Registered Migration Agent - Mr. Brian Quang Dinh

THÔNG TIN ĐẠI DIỆN DI TRÚ

Mr. Brian Quang Dinh Đại diện Di trú được cấp phép và Giám đốc Điều hành của Edunetwork Australia
MIA Number: 27914
MARN Number: 1799511

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực di trú và du học Úc, Mr. Brian Quang Dinh là một chuyên gia am hiểu sâu sắc về hệ thống di trú Úc. Là Đại diện Di trú được cấp phép và Giám đốc Điều hành của Edunetwork Australia, Mr. Brian Quang Dinh luôn cập nhật các thay đổi trong chính sách để đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và giải pháp phù hợp với từng khách hàng.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN 1-1 CÙNG ĐẠI DIỆN DI TRÚ

    Tư vấn cùng Edunetwork miễn phí




    Văn phòng Sydney

    Địa chỉ: Level 20, Tower 2 Darling Park, 201 Sussex Street, NSW 2000

    Email: +61 433 122 170  | +61 280 743 578

    Email: admin@edunetwork.com.au 

    Thời gian làm việc:
    9:00 - 17:30
    (Thứ 2 - Thứ 6)

    Văn phòng Hồ Chí Minh

    Địa chỉ:  Lầu 3, Tòa nhà Light House 95 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Q.1

    Email: +84 898 470 290 | +84 28 7302 6279

    Email: cskh@edunetwork.com.au 

    Thời gian làm việc:
    8:00 - 17:00 (Thứ 2 - Thứ 6) & 8:00 - 12:00 (Thứ 7)

    Hotline
    (+61) 0433 122 170